Xoa bóp mô mềm (Soft Tissue Mobilization – STM) là một tập hợp các kỹ thuật thực hành được sử dụng bởi các chuyên gia y tế để điều trị rối loạn chức năng và đau liên quan đến các mô mềm trong cơ thể, bao gồm cơ, gân, dây chằng, cân và thần kinh. Mục tiêu chính của xoa bóp mô mềm là khôi phục lại chức năng tối ưu của các mô này, giảm đau, tăng cường phạm vi chuyển động và cải thiện hiệu suất vận động tổng thể.
Có nhiều hình thức xoa bóp mô mềm khác nhau, từ các kỹ thuật thủ công truyền thống đến các phương pháp hỗ trợ bằng dụng cụ. Một trong những kỹ thuật hỗ trợ bằng dụng cụ phổ biến là Liệu pháp Vận động Mô Mềm Hỗ trợ Dụng cụ (Instrument-Assisted Soft Tissue Mobilization – IASTM). IASTM sử dụng các công cụ chuyên biệt để tác động lên da và các mô mềm bên dưới, giúp phát hiện và điều trị các khu vực bị hạn chế, dính khớp hoặc xơ hóa.
IASTM hoạt động bằng cách tạo ra các kích thích cơ học lặp đi lặp lại lên các mô mềm thông qua các động tác như nén và trượt, sử dụng dụng cụ để xoa trên da với các mức cường độ khác nhau. Áp lực từ dụng cụ cho phép tác động sâu hơn vào các lớp mô mềm so với xoa bóp bằng tay thông thường. Kỹ thuật này được cho là có khả năng cải thiện tính linh hoạt hiệu quả hơn so với các phương pháp vận động thủ công không dùng dụng cụ.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng IASTM có thể cải thiện phạm vi chuyển động của khớp và giảm độ cứng khớp. Phạm vi chuyển động của khớp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ cứng của bao khớp, dây chằng và khả năng kéo dài của đơn vị cơ-gân (MTU) xung quanh khớp. Việc cải thiện phạm vi chuyển động thường là kết quả của việc giảm độ cứng khớp do sự giảm độ cứng của cơ và gân.
Trong một nghiên cứu cụ thể, IASTM được thực hiện trên cơ bắp chân và gân Achilles đã cho thấy sự gia tăng đáng kể về phạm vi chuyển động của khớp cổ chân và giảm độ cứng khớp cổ chân. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng IASTM không ảnh hưởng đến độ cứng của cơ bụng chân hoặc ngưỡng chịu đựng kéo giãn (stretch tolerance). Điều này gợi ý rằng IASTM có thể tác động chủ yếu lên các mô mềm khác ngoài cơ bụng chân, chẳng hạn như gân Achilles hoặc cân cơ.
Độ cứng của cơ được đo bằng phương pháp siêu âm đàn hồi sóng biến dạng (shear wave elastography), một kỹ thuật hình ảnh tiên tiến cho phép đánh giá định lượng độ cứng của mô mềm. Phương pháp này giúp các nhà nghiên cứu và lâm sàng hiểu rõ hơn về tác động của các phương pháp điều trị mô mềm như IASTM.
Mặc dù cơ chế chính xác của IASTM vẫn đang được nghiên cứu, một giả thuyết cho rằng IASTM có thể làm giảm lực cản trượt giữa cơ và cân sâu khi cơ co hoặc giãn. Điều này có thể góp phần làm giảm độ cứng khớp và cải thiện phạm vi chuyển động. Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu để làm sáng tỏ đầy đủ cơ chế và hiệu quả của IASTM, cũng như các ứng dụng tiềm năng của nó trong điều trị và phục hồi chức năng.
Tóm lại, xoa bóp mô mềm, bao gồm cả IASTM, là một phương pháp điều trị hứa hẹn để cải thiện chức năng và giảm đau liên quan đến các mô mềm. Kỹ thuật này có thể mang lại lợi ích cho nhiều đối tượng, từ vận động viên đến những người bị các vấn đề cơ xương khớp thông thường.