Phù mô mềm là tình trạng sưng tấy xảy ra khi chất lỏng dư thừa tích tụ trong các mô mềm của cơ thể. Các mô mềm bao gồm cơ, da, mỡ và các mô liên kết. Phù mô mềm có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể, nhưng phổ biến nhất ở tay, chân, mắt cá chân và bàn chân.
Nguyên nhân gây phù mô mềm
Có nhiều nguyên nhân gây phù mô mềm, từ những nguyên nhân nhẹ đến nghiêm trọng. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:
-
Chấn thương: Bong gân, trật khớp, gãy xương hoặc bầm tím có thể gây phù mô mềm tại vị trí bị thương. Khi mô bị tổn thương, cơ thể phản ứng bằng cách giải phóng các chất lỏng và tế bào viêm đến khu vực đó để chữa lành, dẫn đến sưng.
-
Viêm nhiễm: Nhiễm trùng da (viêm mô tế bào), nhiễm trùng khớp (viêm khớp nhiễm trùng) hoặc các bệnh nhiễm trùng khác có thể gây phù mô mềm. Viêm nhiễm kích hoạt phản ứng viêm của cơ thể, gây ra sự tích tụ chất lỏng.
-
Bệnh lý hệ thống: Các bệnh lý như suy tim, suy thận, bệnh gan và bệnh tuyến giáp có thể gây phù mô mềm toàn thân. Suy tim làm giảm khả năng bơm máu hiệu quả của tim, dẫn đến ứ dịch. Suy thận làm giảm khả năng loại bỏ chất lỏng dư thừa của thận. Bệnh gan ảnh hưởng đến việc sản xuất albumin, một protein quan trọng giúp giữ chất lỏng trong mạch máu.
-
Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc corticosteroid, thuốc chẹn kênh canxi, thuốc chống viêm không steroid (NSAID) và thuốc điều trị tiểu đường, có thể gây phù mô mềm như một tác dụng phụ.
-
Ung thư mô mềm: Mặc dù ít phổ biến hơn, ung thư mô mềm và các phương pháp điều trị ung thư như xạ trị cũng có thể gây phù mô mềm ở khu vực xung quanh khối u hoặc vùng điều trị. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự hiện diện của tế bào ung thư trong các mô xung quanh khối u sarcoma mô mềm có thể liên quan đến sự thay đổi tín hiệu T2 trên MRI, thường được cho là phù nề hoặc các phản ứng khác.
Triệu chứng của phù mô mềm
Các triệu chứng của phù mô mềm có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân và vị trí phù. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Sưng tấy, có thể nhìn thấy hoặc cảm thấy rõ ràng.
- Da căng bóng, có thể láng mịn hoặc sần sùi.
- Đau hoặc khó chịu ở vùng bị phù.
- Khó khăn trong việc di chuyển khớp hoặc bộ phận bị ảnh hưởng.
- Tăng cân không rõ nguyên nhân (trong trường hợp phù toàn thân).
- Da có thể giữ dấu ấn khi ấn vào (phù lõm).
Chẩn đoán phù mô mềm
Bác sĩ sẽ chẩn đoán phù mô mềm dựa trên:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng bị sưng, hỏi về tiền sử bệnh và các triệu chứng.
- Tiền sử bệnh và thuốc: Thông tin về các bệnh lý hiện có và thuốc đang sử dụng có thể giúp xác định nguyên nhân gây phù.
- Xét nghiệm hình ảnh:
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI có thể được sử dụng để đánh giá mức độ phù mô mềm và loại trừ các nguyên nhân khác, đặc biệt là trong trường hợp nghi ngờ ung thư mô mềm. MRI có thể phát hiện những thay đổi tín hiệu T2, dấu hiệu của phù nề.
- Siêu âm: Siêu âm có thể giúp phân biệt giữa phù mô mềm và các tình trạng khác như u nang hoặc áp xe.
- X-quang: X-quang có thể được sử dụng để loại trừ các vấn đề về xương hoặc khớp.
- Xét nghiệm máu và nước tiểu: Các xét nghiệm này có thể giúp xác định các bệnh lý hệ thống như suy tim, suy thận hoặc bệnh gan.
Điều trị phù mô mềm
Điều trị phù mô mềm phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Mục tiêu điều trị là giảm sưng, giảm đau và điều trị nguyên nhân cơ bản. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:
- Điều trị nguyên nhân gốc rễ: Điều trị bệnh lý gây phù mô mềm (ví dụ: điều trị suy tim, kiểm soát nhiễm trùng).
- Thuốc lợi tiểu: Trong trường hợp phù do bệnh lý hệ thống, thuốc lợi tiểu có thể giúp cơ thể loại bỏ chất lỏng dư thừa.
- Thuốc giảm đau và chống viêm: Thuốc giảm đau không kê đơn hoặc thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có thể giúp giảm đau và viêm. Trong một số trường hợp, corticosteroid có thể được sử dụng.
- Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện lưu thông máu và giảm phù, đặc biệt là trong trường hợp phù do chấn thương hoặc phẫu thuật.
- Chăm sóc tại nhà:
- Kê cao vùng bị phù: Kê cao tay hoặc chân bị phù có thể giúp chất lỏng thoát ra ngoài.
- Mang vớ hoặc băng ép: Vớ hoặc băng ép có thể giúp giảm sưng và hỗ trợ lưu thông máu.
- Giảm lượng muối ăn: Giảm muối có thể giúp giảm giữ nước trong cơ thể.
Biến chứng tiềm ẩn của phù mô mềm
Nếu không được điều trị, phù mô mềm có thể dẫn đến các biến chứng như:
- Đau mãn tính.
- Khó khăn trong vận động.
- Nhiễm trùng da.
- Loét da.
- Xơ hóa mô mềm.
Khi nào cần gặp bác sĩ
Bạn nên đi khám bác sĩ nếu bạn bị phù mô mềm và có bất kỳ triệu chứng nào sau đây:
- Phù xuất hiện đột ngột và không rõ nguyên nhân.
- Phù kèm theo đau ngực, khó thở hoặc chóng mặt.
- Phù chỉ ở một bên chân và kèm theo đau hoặc đỏ.
- Phù không cải thiện sau khi thực hiện các biện pháp chăm sóc tại nhà.
- Bạn có các bệnh lý nền như suy tim, suy thận hoặc bệnh gan và bị phù nặng hơn.
Phù mô mềm có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Việc chẩn đoán và điều trị sớm là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.