Soft G Words: Khi Chữ G Mang Âm “J”

February 10, 2025

Chữ “g” trong tiếng Anh thường phát âm là âm “g” cứng như trong từ “go” hoặc “game”. Tuy nhiên, trước các nguyên âm “e”, “i” hoặc “y”, chữ “g” thường được phát âm thành âm “j” mềm mại như trong từ “gentle” (nhẹ nhàng). Đôi khi, nó cũng có thể phát âm thành âm “zh” như âm “g” thứ hai trong từ “garage”. Quy tắc này có nhiều ngoại lệ hơn so với quy tắc tương tự áp dụng cho chữ “c”.

Một cách hiệu quả để giúp học sinh nắm bắt quy tắc này là cho phép họ tự khám phá thông qua việc quan sát danh sách các từ có chữ “g” theo sau bởi các nguyên âm “e”, “i” hoặc “y”. Bằng cách nhóm các từ theo nguyên âm đi sau chữ “g”, học sinh có thể tự rút ra quy luật phát âm.

Dưới đây là một số ví dụ điển hình về các từ tuân theo quy tắc “soft g”. Danh sách này không đầy đủ nhưng cung cấp một cái nhìn tổng quan về cách áp dụng quy tắc.

Từ có chữ “ge”:

  • agent (đặc vụ), budget (ngân sách), angel (thiên thần), danger (nguy hiểm), emergency (khẩn cấp)
  • germ (mầm bệnh), gel (gel), legend (huyền thoại), ingest (nuốt), gem (đá quý)
  • generate (tạo ra), gentle (nhẹ nhàng), urgent (khẩn cấp), age (tuổi), cage (lồng)
  • engage (tham gia), wage (tiền lương), huge (khổng lồ), bridge (cầu), dodge (né tránh)
  • nudge (nhích), fledge (mọc lông), cartridge (hộp mực), knowledge (kiến thức), grudge (mối hận)

Từ có chữ “gi”:

  • agile (nhanh nhẹn), allergic (dị ứng), apologize (xin lỗi), contagious (lây lan), digit (chữ số)
  • gist (ý chính), digitize (số hóa), eligible (đủ điều kiện), giraffe (hươu cao cổ), engine (động cơ)
  • engineer (kỹ sư), fragile (mong manh), ginseng (nhân sâm), fugitive (kẻ đào tẩu), fungi (nấm)
  • giant (khổng lồ), margin (lề), gigantic (to lớn), imagination (trí tưởng tượng), gingerly (thận trọng)
  • legion (đoàn), legislature (cơ quan lập pháp), logic (logic), hygiene (vệ sinh), illegible (khó đọc)

Từ có chữ “gy”:

  • allergy (dị ứng), clergy (giáo sĩ), gyp (lừa đảo), edgy (căng thẳng), elegy (bài thơ ai điếu)
  • energy (năng lượng), gym (phòng tập thể dục), gyroscope (con quay hồi chuyển), lethargy (uể oải), gymnastic (thể dục dụng cụ)
  • sludgy (bùn nhão), metallurgy (luyện kim), panegyrical (ca ngợi), liturgy (nghi thức phụng vụ), prodigy (thần đồng)
  • trilogy (bộ ba), Egypt (Ai Cập), Gypsy (người Di-gan), stingy (keo kiệt), synergy (hiệp lực)

Hậu tố “-logy”:

Nhiều từ kết thúc bằng hậu tố “-logy” cũng tuân theo quy tắc “soft g”, ví dụ như: biology (sinh học), geology (địa chất), psychology (tâm lý học). Danh sách các từ với hậu tố “-logy” rất dài và đa dạng, bao gồm nhiều lĩnh vực khoa học và nghiên cứu khác nhau. Việc nhận biết hậu tố này sẽ giúp người học dễ dàng xác định và phát âm chính xác các từ có chứa “soft g”. Một số ví dụ khác bao gồm: technology (công nghệ), archaeology (khảo cổ học), meteorology (khí tượng học).

Leave A Comment

Create your account