U Mô Mềm Có Nguy Hiểm Không? Chẩn Đoán và Điều Trị Khối U Mô Mềm Lành Tính và Ác Tính (Sarcoma)

  • Home 01
  • Our Blog 02
  • Soft
  • U Mô Mềm Có Nguy Hiểm Không? Chẩn Đoán và Điều Trị Khối U Mô Mềm Lành Tính và Ác Tính (Sarcoma)
February 23, 2025

Khái niệm cơ bản về khối u mô mềm

U mô mềm là sự phát triển tế bào bất thường có thể xuất hiện ở hầu hết mọi nơi trên cơ thể: trong gân, cơ, dây chằng, sụn, dây thần kinh, mạch máu, mỡ và các mô khác. Bệnh nhân thường gọi những khối u này là cục hoặc bướu.

U mô mềm có thể là lành tính hoặc ác tính (ung thư, còn gọi là sarcoma). Các khối u lành tính được cho là xảy ra thường xuyên hơn gấp 10 lần so với các khối u ác tính. Nhìn chung, những khối u này có hình dạng gần tròn, nhưng cũng có thể hình elip hoặc dài như xúc xích. Các khối u có kích thước lớn hơn 5 cm (2 inch) mang nguy cơ ác tính cao nhất và cần được đánh giá y tế.

Chúng có thể có cảm giác chắc hoặc mềm. Các khối u lành tính có nhiều khả năng gây đau khi chạm vào, chẳng hạn như áp xe. Các khối u lành tính cũng có xu hướng phát triển chậm hơn và nhiều khối có kích thước nhỏ hơn 5 cm (2 inch) ở điểm dài nhất.

Sarcoma (khối u ác tính) thường không đau hơn. Các khối u ung thư có nhiều khả năng phát triển nhanh chóng và có các nhánh hoặc tổn thương vệ tinh xung quanh chúng.

Theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ, khoảng 43% sarcoma xảy ra ở cánh tay và chân; 34% xảy ra ở và xung quanh các cơ quan nội tạng; 10% xảy ra ở vùng ngực và lưng; và 13% xảy ra ở các vị trí khác.

Các khối u – lành tính hay ác tính – được chú ý lâm sàng nhanh hơn khi chúng nằm ở cánh tay và chân, so với ngực hoặc bụng, vì không gian ở cánh tay và chân ít hơn nên những khối u này ít bị nhầm lẫn với các cấu trúc cơ thể khác.

Bất kỳ khối u mới phát hiện nào không rõ nguyên nhân và đang phát triển cần được bác sĩ chuyên khoa đánh giá. Bất kỳ trường hợp bong gân hoặc tụ máu (vết bầm tím) nào kéo dài hơn sáu tuần đều cần được kiểm tra y tế thêm để loại trừ khả năng sarcoma (khối u ác tính).

Sự nguy hiểm của khối u mô mềm

Nhiều người thường chủ quan khi phát hiện khối u mô mềm vì cho rằng chúng không gây đau và sẽ tự khỏi. Tuy nhiên, sự thật là u mô mềm có thể tiềm ẩn nguy cơ ung thư (sarcoma). Mặc dù đa số u mô mềm là lành tính, nhưng việc phân biệt u lành tính và ác tính, cũng như đánh giá mức độ nguy hiểm của chúng là vô cùng quan trọng.

U mô mềm lành tính:

  • Ít nguy hiểm: Thường phát triển chậm, không xâm lấn sang các mô xung quanh và không di căn.
  • Có thể gây khó chịu: Tuy không đe dọa tính mạng, nhưng nếu khối u lớn hoặc nằm ở vị trí chèn ép dây thần kinh, mạch máu, có thể gây đau, khó chịu và ảnh hưởng đến chức năng vận động.
  • Cần theo dõi: Một số trường hợp u lành tính vẫn cần theo dõi định kỳ để đảm bảo không có biến đổi ác tính.

U mô mềm ác tính (Sarcoma):

  • Nguy hiểm: Là ung thư mô mềm, có khả năng xâm lấn, phá hủy các mô xung quanh và di căn xa đến các cơ quan khác trong cơ thể, đe dọa tính mạng.
  • Phát triển nhanh: Thường lớn nhanh, ít đau hoặc không đau ở giai đoạn đầu, dễ bị bỏ qua.
  • Cần điều trị kịp thời: Phát hiện và điều trị sarcoma càng sớm càng tăng cơ hội chữa khỏi bệnh.

Tỷ lệ mắc và nguyên nhân

Khoảng 10.000 trường hợp sarcoma mô mềm và xương mới (khối u ác tính) được chẩn đoán hàng năm tại Hoa Kỳ. Các khối u mô mềm lành tính được phát hiện với tỷ lệ cao hơn đáng kể so với sarcoma.

U mô mềm ảnh hưởng đến mọi đối tượng dân số. Tuy nhiên, sarcoma xảy ra thường xuyên hơn ở trẻ em và thanh niên, và nam giới có tỷ lệ mắc sarcoma cao hơn một chút so với phụ nữ.

Trong phần lớn các trường hợp, khối u mô mềm là một sự xuất hiện tự phát mà không có nguyên nhân xác định. Tuy nhiên, bằng chứng cho thấy một số rối loạn và đột biến gen di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc các khối u mô mềm lành tính và ác tính. Tiếp xúc với bức xạ và các chất gây ung thư trong môi trường cũng có liên quan đến u mô mềm.

Triệu chứng và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày

Triệu chứng ban đầu

U mô mềm thường ít có dấu hiệu cảnh báo sớm. Chúng có thể xuất hiện dưới dạng một cục hoặc bướu, phát triển chậm hoặc nhanh ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể.

Sự xuất hiện của khối u là triệu chứng phổ biến nhất. Nó thường có hình tròn hoặc hình bầu dục. Thường thì nó không đau, chỉ gây chú ý hoặc khó chịu trong trường hợp nó chèn ép dây thần kinh hoặc gây kích ứng các mô khác. Tốc độ tăng kích thước nhanh của khối u gợi ý khả năng ác tính.

Tiến triển

Tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra khối u, nó có thể phát triển nhanh hoặc chậm. Một số khối u mô mềm ban đầu lành tính có thể chuyển thành ác tính. Điều này thường được báo trước bằng sự gia tăng đột ngột về kích thước của một khối u trước đó không hoạt động. Nghiên cứu cho thấy rằng một khối u ác tính xuất hiện ở cánh tay hoặc chân thường có kích thước lớn hơn 5 cm (2 inch) và nằm sâu (thường là trong cơ).

Ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày

U mô mềm có thể ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày tùy thuộc vào vị trí và kích thước của chúng.

  • Vận động: Khối u ở chân hoặc bàn chân có thể gây khó khăn khi đi lại, mang giày dép. U chèn ép dây thần kinh có thể gây đau, tê bì, yếu cơ, hạn chế vận động.
  • Công việc: U ở tay, ngón tay có thể ảnh hưởng đến khả năng đánh máy, viết lách hoặc thực hiện các công việc đòi hỏi sự khéo léo của bàn tay.
  • Sinh hoạt khác: U ở vùng bụng, chậu hông có thể gây táo bón, khó tiêu, ảnh hưởng đến chức năng của các cơ quan nội tạng.

Chẩn đoán u mô mềm

Bệnh nhân khi có khối u mô mềm sẽ được đánh giá và hỏi tiền sử bệnh. Các xét nghiệm chẩn đoán có thể bao gồm chụp X-quang, chụp cộng hưởng từ (MRI), chụp cắt lớp phát xạ positron (PET), chụp cắt lớp vi tính (CT), xạ hình xương và chụp mạch.

Thông tin từ các xét nghiệm này giúp bác sĩ xác định vị trí, kích thước, đặc điểm của khối u, cũng như đánh giá khả năng xâm lấn và di căn của nó. Sinh thiết khối u là bước quan trọng nhất để xác định bản chất của khối u (lành tính hay ác tính) và loại sarcoma (nếu có).

Điều trị u mô mềm

Phương pháp điều trị u mô mềm phụ thuộc vào loại u (lành tính hay ác tính), kích thước, vị trí và giai đoạn bệnh.

U mô mềm lành tính:

  • Theo dõi: Nhiều trường hợp u lành tính không cần điều trị, chỉ cần theo dõi định kỳ.
  • Phẫu thuật cắt bỏ: Nếu khối u gây triệu chứng khó chịu, ảnh hưởng đến chức năng hoặc nghi ngờ ác tính, có thể phẫu thuật cắt bỏ.

U mô mềm ác tính (Sarcoma):

  • Phẫu thuật: Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho sarcoma, nhằm loại bỏ hoàn toàn khối u và các mô xung quanh.
  • Xạ trị: Xạ trị có thể được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại hoặc thu nhỏ khối u trước phẫu thuật.
  • Hóa trị: Hóa trị thường được chỉ định cho sarcoma di căn hoặc sarcoma có nguy cơ tái phát cao.
  • Điều trị nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch: Các phương pháp điều trị mới này đang được nghiên cứu và áp dụng trong điều trị một số loại sarcoma.

Phòng ngừa và tầm soát

Hiện tại, không có biện pháp phòng ngừa u mô mềm đặc hiệu. Tuy nhiên, việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời có vai trò quan trọng trong việc cải thiện tiên lượng bệnh.

Khi nào cần đi khám bác sĩ?

  • Phát hiện bất kỳ khối u, cục u mới nào trên cơ thể, đặc biệt là khi khối u lớn nhanh, gây đau hoặc thay đổi màu sắc da.
  • Các vết bầm tím, sưng tấy do chấn thương kéo dài hơn 6 tuần không khỏi.
  • Có các triệu chứng bất thường khác như đau nhức xương khớp kéo dài, sốt không rõ nguyên nhân, sụt cân không rõ lý do.

Tóm lại, u mô mềm có thể nguy hiểm hoặc không nguy hiểm tùy thuộc vào bản chất lành tính hay ác tính của khối u. Việc phát hiện sớm, chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời đóng vai trò quyết định trong việc kiểm soát và chữa khỏi bệnh. Nếu bạn có bất kỳ lo lắng nào về khối u mô mềm, hãy tìm kiếm sự tư vấn y tế từ bác sĩ chuyên khoa.

Leave A Comment

Create your account