Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đảm bảo rằng nước giải khát có ga an toàn, vệ sinh và được dán nhãn trung thực. FDA đã thiết lập Thực hành Sản xuất Tốt Hiện hành (CGMP) cho nước giải khát có ga, mô tả các bước cơ bản mà nhà sản xuất và nhà phân phối phải tuân theo để đảm bảo nước giải khát có ga an toàn.
Chỉ các chất phụ gia thực phẩm và màu thực phẩm được xác định là an toàn, dựa trên thông tin khoa học hiện có của FDA, mới được phép sử dụng trong nước giải khát có ga. Ví dụ, điều này có thể bao gồm các chất phụ gia như axit citric làm chất tạo hương vị hoặc chất bảo quản, hoặc màu caramel. Các chất tiếp xúc với thực phẩm – vật liệu mà Soft Drink Beverage tiếp xúc, chẳng hạn như chai và lon mà nó được bán; cũng được quy định nghiêm ngặt về an toàn.
Bảng Thông tin Dinh dưỡng trên soft drink beverage thường bao gồm khẩu phần ăn và các chất dinh dưỡng được cung cấp trong một khẩu phần: calo, tổng chất béo, natri, tổng carbohydrate, đường (nếu có) và protein. Nếu một tuyên bố về hàm lượng chất dinh dưỡng, chẳng hạn như “Rất ít natri”, xuất hiện trên nhãn, nhà sản xuất cũng phải thêm câu “Không phải là nguồn cung cấp đáng kể ________”, với chỗ trống được điền bằng tên của các chất dinh dưỡng chỉ hiện diện ở mức không đáng kể.
Theo Hiệp hội Nước giải khát Hoa Kỳ, trung bình người tiêu dùng Mỹ đã uống hơn 54 gallon nước giải khát có ga mỗi người vào năm 2005. Điều đó đã khiến nước giải khát có ga trở thành loại đồ uống phổ biến nhất ở Mỹ, phổ biến gần gấp ba lần so với nước đóng chai, sữa hoặc cà phê.
Thông tin bổ sung trên bao bì soft drink beverage bao gồm:
- Tên và địa chỉ của nhà sản xuất, đóng gói hoặc phân phối.
- “Khối lượng tịnh” hay lượng nước giải khát có ga trong hộp chứa.
- Tất cả các thành phần, được liệt kê theo thứ tự ưu tiên theo trọng lượng. Nói cách khác, thành phần nặng nhất được liệt kê đầu tiên và thành phần nhẹ nhất được liệt kê cuối cùng. Đối với soft drink beverage, thành phần đầu tiên thường là nước có ga.
- Chất bảo quản hóa học với lời giải thích về chức năng của chúng, chẳng hạn như: “chất bảo quản”, “để làm chậm quá trình hư hỏng”, “chất ức chế nấm mốc”, “để giúp bảo vệ hương vị”, “để giữ độ tươi” hoặc “để thúc đẩy duy trì màu sắc”.
Nước giải khát có ga ăn kiêng có chứa phenylalanine cũng phải bao gồm câu “PHENYLKETONURICS: CHỨA PHENYLALANINE”, dành cho những người mắc bệnh phenylketon niệu, một rối loạn di truyền mà cơ thể không thể xử lý axit amin đó. Nếu nồng độ phenylalanine quá cao ở những người này, nó có thể gây hại cho não.
Benzen, một chất gây ung thư, có thể hình thành ở mức độ rất nhỏ trong một số loại soft drink beverage có chứa cả muối benzoat (được thêm vào để ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm men và nấm mốc) và axit ascorbic (vitamin C). FDA không có tiêu chuẩn nào cho benzen trong đồ uống ngoài nước đóng chai. Đối với nước đóng chai, FDA đã áp dụng mức ô nhiễm tối đa của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ là 5 phần tỷ (ppb) đối với nước uống, làm tiêu chuẩn chất lượng.
FDA đã xác định rằng mức benzen được tìm thấy trong đồ uống cho đến nay không gây ra mối lo ngại về an toàn cho người tiêu dùng. FDA tiếp tục kiểm tra các mẫu đồ uống để tìm sự hiện diện của benzen.