Sức mạnh mềm có phải là một hình thức của chính sách đối ngoại?

February 10, 2025

Sức mạnh mềm là khả năng tác động đến hành vi của các quốc gia khác thông qua sức hấp dẫn của văn hóa, các giá trị chính trị và chính sách đối ngoại. Nó khác với sức mạnh cứng, dựa trên cưỡng chế quân sự hoặc kinh tế. Vậy, sức mạnh mềm có phải là một hình thức của chính sách đối ngoại?

Ả Rập Saudi đã sử dụng quyền giám hộ của mình đối với nơi sinh của đạo Hồi để truyền bá cách giải thích của mình về Hồi giáo Sunni và tạo thiện chí từ các quốc gia Hồi giáo khác. Ví dụ, vương quốc này đã thành lập Bộ Các vấn đề Hồi giáo, Dawah và Hướng dẫn. Chương trình này xây dựng các nhà thờ Hồi giáo, phân phối kinh Koran và đặt các tùy viên tôn giáo của Ả Rập Saudi trên khắp thế giới.

Gia đình hoàng gia Ả Rập Saudi cũng liên kết rõ ràng vị thế của mình là những người giữ gìn đạo Hồi với quyền cai trị vương quốc để củng cố uy tín của chế độ quân chủ. Ví dụ, Vua Salman bin Abdulaziz Al Saud sử dụng kính ngữ “Người giám hộ của Hai Thánh đường” để chỉ hai địa điểm linh thiêng ở các thành phố Mecca và Medina của Ả Rập Saudi.

Giữa cuộc khủng hoảng COVID-19, một số quốc gia đã nắm bắt cơ hội để xây dựng sức mạnh mềm, nâng cao vị thế quốc tế và thu hút các quốc gia khác vào quỹ đạo của họ thông qua việc thực hành ngoại giao vắc xin.

Ấn Độ là một trong số đó. Quốc gia này là nơi có nhà máy sản xuất vắc xin COVID-19 lớn nhất trên trái đất và với lợi thế sản xuất đó cùng với các lợi thế khác, họ đã sản xuất, quyên góp và cung cấp hàng triệu vắc xin ra nước ngoài.

Ấn Độ có chiến lược với ngoại giao vắc xin của mình, ưu tiên các nước láng giềng như Nepal và Bangladesh. Các chuyên gia cho rằng, cách tiếp cận đó giúp Ấn Độ củng cố ảnh hưởng khu vực và phục vụ cho việc chống lại các cuộc tấn công của Trung Quốc. Điều này diễn ra trong bối cảnh Trung Quốc nỗ lực tăng cường sự can dự chính trị và kinh tế vào Nam Á trong những thập kỷ gần đây.

Sức mạnh mềm, giống như tất cả các công cụ chính sách đối ngoại khác, có những hạn chế của nó và không nên được coi là cơ chế duy nhất mà qua đó các quốc gia thúc đẩy lợi ích quốc gia của họ. Trước hết, các chuyên gia lập luận rằng sức mạnh mềm không thể thay thế sức mạnh cứng.

Sức mạnh mềm cũng gặp phải sự kháng cự ở các quốc gia mà chính phủ không đáp ứng với công dân của mình. Ví dụ, một bộ phim Hollywood trở nên cực kỳ nổi tiếng ở một quốc gia nhất định, làm tăng danh tiếng của Hoa Kỳ trong công chúng. Nếu một nhà độc tài cai trị quốc gia đó, dư luận có thể làm rất ít để ảnh hưởng đến thiện chí của chính phủ trong việc hợp tác với Hoa Kỳ. Hơn nữa, một chính phủ độc tài có thể chỉ đơn giản là giảm bớt ảnh hưởng của sức mạnh mềm bên ngoài bằng cách cấm phim, hạn chế du lịch và kiểm duyệt nội dung trực tuyến.

Tuy nhiên, hầu hết các chuyên gia đều đồng ý rằng những nỗ lực nhằm tăng cường sức mạnh mềm phần lớn là đáng giá. Hơn nữa, khi các quốc gia sử dụng sức mạnh mềm kết hợp với các công cụ chính sách đối ngoại khác, nó có thể thúc đẩy một cách có ý nghĩa lợi ích quốc gia.

Sự đồng thuận đó đã góp phần vào cái mà ngày nay được gọi là sức mạnh thông minh, đề cập đến việc sử dụng thành công cả sức mạnh cứng và sức mạnh mềm khi theo đuổi các mục tiêu chính sách đối ngoại. Giống như tất cả các chính sách đối ngoại, phần khó khăn là xác định có bao nhiêu công cụ cần thực hiện trong một tình huống nhất định. Nhà khoa học chính trị Joseph Nye Jr. đã đặt ra thuật ngữ sức mạnh thông minh. Ông đã tóm tắt khái niệm này khi viết về cuộc tranh luận lâu đời về việc liệu nên được sợ hãi hay được yêu thương tốt hơn. “Trong thế giới ngày nay,” Nye viết, “tốt nhất là nên có cả hai.”

Leave A Comment

Create your account