Tiền mềm (soft money) là các khoản đóng góp chính trị cho các đảng phái chính trị cho mục đích chung, trái ngược với việc quảng bá cho một ứng cử viên cụ thể. Các đảng phái chính trị có thể chi tiêu tiền mềm cho bất cứ điều gì họ muốn miễn là nó phù hợp với mục tiêu chung là “tăng số phiếu bầu”. Tiền mềm thường được gọi là đóng góp “phi liên bang”.
Tuy nhiên, Đạo luật Cải cách Tài chính Chiến dịch Lưỡng đảng đã cấm tiền mềm trong các khoản đóng góp chính trị sau chu kỳ bầu cử năm 2002. Trước đó, những khoản đóng góp này được cho phép với số lượng không giới hạn và không được kiểm soát, và chúng không được tiết lộ công khai cho đến cuộc bầu cử năm 1992.
Trong lĩnh vực tài chính, thuật ngữ này cũng có thể đề cập đến tiền giấy hoặc tiền pháp định, được coi là tiền mềm trái ngược với vàng, bạc hoặc một số kim loại được đúc khác, được coi là tiền cứng vì nó có hình thức hữu hình ngoài giấy.
Tiền mềm trở nên nổi bật hơn sau khi Đạo luật Chiến dịch Bầu cử Liên bang (1974) hạn chế số lượng tiền cứng mà các cá nhân và ủy ban hành động chính trị có thể đóng góp.
Các khoản đóng góp cho các ứng cử viên cá nhân thường được gọi là “tiền cứng”, phải đối mặt với các hạn chế chặt chẽ và được quản lý chặt chẽ. Ví dụ, có những giới hạn nghiêm ngặt về số tiền cứng có thể được quyên góp, nơi nó có thể được chi tiêu và vào việc gì.
Tiền mềm không có những hạn chế như vậy và kết quả là đã trở thành một hình thức quyên góp chính trị nổi bật. Điều quan trọng là tiền mềm được trao cho một đảng phái chính trị chứ không phải một ứng cử viên cụ thể, vì Đạo luật Chiến dịch Bầu cử Liên bang đề cập rằng tiền mềm không thể được một đảng sử dụng để quảng bá cho một cá nhân.
Mặc dù tiền mềm không thể được sử dụng để hỗ trợ các ứng cử viên liên bang, nhưng nó có thể được sử dụng cho các hoạt động xây dựng đảng, và ranh giới giữa xây dựng đảng và hỗ trợ các ứng cử viên liên bang có thể rất mong manh.
:max_bytes(150000):strip_icc()/softmoneyvshardmoney-v4-64127c282814446ea559e860c5c9c4e6.png)
Kể từ Đạo luật Chiến dịch Bầu cử Liên bang, số tiền mềm mà các đảng chiến dịch đã nhận và sử dụng đã tăng vọt. Trong cuộc bầu cử năm 1992, các đảng phái chính trị đã sử dụng khoảng 100 triệu đô la tiền mềm. Đến cuộc bầu cử năm 2000, con số này đã vượt quá 400 triệu đô la.
Tiền mềm đã chính thức bị cấm vào năm 2002 nhưng kể từ đó đã trở lại dưới các hình thức mới lạ.
Trong Đạo luật Cải cách Chiến dịch Lưỡng đảng (BCRA) năm 2002, tiền mềm đã chính thức bị cấm. Tuy nhiên, kể từ khi BCRA được thông qua, đã có nhiều quyết định của Tòa án Tối cao làm giảm các điều khoản quan trọng của dự luật.
Đáng chú ý, quyết định của Tòa án Tối cao trong vụ án McCutcheon kiện Ủy ban Bầu cử Liên bang năm 2014 đã tạo ra những con đường mới cho việc chi tiêu số tiền mềm lớn. Giờ đây, các nhà tài trợ có thể đóng góp đáng kể cho các tổ chức được gọi là “ủy ban gây quỹ chung”. Các tổ chức này sau đó có thể chia các khoản đóng góp thành các phần nhỏ hơn và phân phối chúng cho các nhóm — thường là các đảng phái chính trị của bang — sau đó có thể chuyển tiền cho các chi nhánh quốc gia của họ. Nhìn chung, quy trình này cho phép các nhà tài trợ lách luật giới hạn số tiền mà một cá nhân có thể đóng góp cho một đảng chính trị quốc gia.
Theo một báo cáo của Politico, điều này đã dẫn đến việc các đảng phái chính trị “tích cực và thành công hơn trong việc thu hút một số ít các nhà tài trợ giàu có, mang lại cho người giàu một cách khác để gây ảnh hưởng ngày càng lớn của họ đối với chính trị” và các đảng phái quốc gia trở thành “một lần nữa tràn ngập với số tiền mặt ngày càng tăng mà nguồn gốc của nó có thể khó xác định.”
Ủy ban Hành động Chính trị Siêu cấp (Super PAC) là các ủy ban chính trị có thể huy động và chi tiêu số tiền không giới hạn. Họ không thể đóng góp trực tiếp cho các chiến dịch cụ thể, nhưng vẫn có thể mua và phát sóng quảng cáo ủng hộ hoặc phản đối các ứng cử viên và sáng kiến. Ngày nay, chúng là một lực lượng chính trong chính trị. Vậy Are Pacs Soft Money? Câu trả lời là không, Super PACs không phải là tiền mềm theo định nghĩa truyền thống, nhưng chúng đại diện cho một hình thức chi tiêu chính trị không được kiểm soát tương tự đã phát triển sau khi tiền mềm bị cấm.
:max_bytes(150000):strip_icc()/super_pac-5bfd806346e0fb0051d796fe.jpg)
Tiền cứng — trái ngược với tiền mềm — là một hình thức đóng góp chính trị được quy định bởi luật bầu cử liên bang. Do đó, nó phải chịu giới hạn và giám sát. Ủy ban Bầu cử Liên bang thực thi các giới hạn về số tiền mà các cá nhân và ủy ban đóng góp cho các ứng cử viên và các ủy ban khác.
Ở Hoa Kỳ, có những giới hạn về số tiền mà các cá nhân và ủy ban hành động chính trị có thể đóng góp trực tiếp cho các chiến dịch chính trị. Trong giai đoạn từ năm 2023 đến năm 2024, các cá nhân có thể đóng góp tối đa 3.300 đô la cho mỗi ứng cử viên, tối đa 5.000 đô la cho mỗi PAC và tối đa 41.300 đô la cho mỗi ủy ban đảng quốc gia.
Tiền mềm đề cập đến các khoản đóng góp chính trị được thực hiện cho các đảng phái chính trị nằm ngoài giới hạn của luật bầu cử liên bang. Nó là một cơ chế quyên góp phần lớn không được kiểm soát. Về mặt kỹ thuật, tiền mềm được cho là hỗ trợ các hoạt động xây dựng đảng nói chung hơn là bất kỳ một ứng cử viên cụ thể nào. Tuy nhiên, ranh giới giữa xây dựng đảng và hỗ trợ một cuộc đua cụ thể không phải lúc nào cũng rõ ràng. Mặc dù đã có những nỗ lực để hạn chế chi tiêu tiền mềm, nhưng nó vẫn là một thực tế phổ biến trong chính trị.