Da mềm là chất liệu được ưa chuộng nhờ kết cấu dẻo dai, mềm mại và tính ứng dụng cao. Bài viết này sẽ đi sâu vào thế giới đa dạng của Soft Leather Variety, từ nguồn gốc, quy trình sản xuất cho đến các loại da mềm phổ biến và ứng dụng của chúng.
Da mềm thường được lấy từ động vật nhỏ tuổi, mang lại bề mặt mịn màng đặc trưng. Sự mềm mại không chỉ nằm ở cảm giác khi chạm vào mà còn ở khả năng thích ứng với sự mài mòn và tiếp xúc, dần dần ôm sát theo cơ thể người dùng theo thời gian.
Khác với các loại da cứng nhắc, soft leather variety mang cá tính riêng biệt, biến đổi linh hoạt theo từng chuyển động. Hãy cùng tìm hiểu điều gì làm nên sự khác biệt của dòng da này và tại sao chúng lại được yêu thích bởi sự thoải mái, phong cách và những phẩm chất độc đáo.
“Soft leather” là thuật ngữ chung chỉ các loại da mềm dẻo như da cừu và da hươu. Da mềm có thể được thuộc bằng bất kỳ loại thuốc thuộc nào và có nguồn gốc từ nhiều loài động vật khác nhau. Da thuộc chrome, da lộn và da từ động vật non thường được sử dụng để sản xuất loại da này. Quá trình thuộc da mềm luôn hướng đến tạo ra bề mặt mịn màng nhất có thể.
Thuật ngữ “da mềm” không được quy định cụ thể, dùng để chỉ các loại da rất mềm và dẻo. Đặc tính của chúng tương tự như da bê, da dê và thậm chí một số loại da động vật quý hiếm. Độ mềm của da, mặc dù không phải là chỉ số tuyệt đối về chất lượng, nhưng có thể là một dấu hiệu tốt. Điều này đặc biệt đúng nếu da dày hoặc được thuộc bằng thảo mộc, vì cần phải xử lý thêm để đạt được độ mềm đó.
Ví dụ, da cá chình cực kỳ mịn. Da Nappa cũng được biết đến rộng rãi với độ mềm mại. Mặc dù đôi khi loại da này có thể xốp, nhưng nó cũng có thể được nhuộm màu trên bề mặt. Những người thợ thuộc da luôn cố gắng giảm thiểu tiếng ồn trong quá trình sản xuất. Thông thường, “da mềm” dùng để chỉ các loại da mịn, mặc dù da nubuck và da lộn cũng thuộc danh mục này.
Cụm từ “da mềm” nhấn mạnh rằng một số loại da, như da cừu và da hươu, vừa mềm mại vừa linh hoạt. Trong quá trình thuộc da, người thợ ưu tiên đạt được độ mịn tối đa. Da có cảm giác mềm mại quá mức thường là một dấu hiệu tốt, đặc biệt là khi nó được thuộc bằng thảo mộc hoặc dày, đòi hỏi sự chăm sóc đặc biệt trong quá trình xử lý.
Các phương pháp thuộc da ban đầu sử dụng vỏ cây và lá cây làm chất thuộc da, tạo ra loại da cực kỳ cứng. Để làm mềm vật liệu, những người thợ làm da thường phải xoa bóp và nhào nặn nó. Ngay cả khi bảo quản da bằng mỡ động vật, vấn đề về độ cứng vẫn còn tồn tại.
Năm 1858, các nhà công nghệ người Đức Friedrich Knapp và Hylten Cavalin đã giới thiệu phương pháp thuộc da bằng chrome, đánh dấu một bước chuyển đổi mang tính cách mạng. Quá trình này phá vỡ các sợi da hiệu quả hơn nhiều so với thuộc da bằng thảo mộc, tạo ra loại da mềm mại và dẻo dai hơn. Khi kết hợp với kỹ thuật kéo giãn và các kỹ thuật khác, nó nhanh chóng trở thành một trong những phương pháp phổ biến nhất để sản xuất da mềm.
Quá trình sản xuất da mềm bắt đầu bằng việc lựa chọn da sống. Người thợ thuộc da thường chọn động vật non có da mỏng hơn để sản xuất da mềm nhất, mặc dù có thể sử dụng bất kỳ loại da nào. Khi da sống đến xưởng thuộc da, công nhân sẽ rửa và cạo sạch muối bảo quản, bụi bẩn và mỡ thừa.
Sau đó, họ đặt da sống vào một thùng quay lớn với hỗn hợp thuốc thuộc chrome độc quyền của xưởng thuộc da. Hỗn hợp này thấm vào da, bảo quản nó trong khi phá vỡ các sợi. Việc thùng quay cũng giúp làm mềm các sợi da. Sau quá trình này, công nhân kéo giãn và làm khô da.
Khi đã khô, da được chuyển sang các bước cuối cùng. Công nhân nhuộm da theo màu mong muốn và phun lớp hoàn thiện nếu cần. Đôi khi, họ làm mềm da hơn nữa bằng cách xử lý bằng tay, làm mềm vật liệu trước khi vận chuyển để bán.
Jinwei Zhang, Changlong Zhang, Jiacheng Wu và Wuyong Chen, từ Phòng thí nghiệm Kỹ thuật Quốc gia về Công nghệ Sạch trong Sản xuất Da ở Thành Đô, Trung Quốc, đã khám phá ra một phương pháp mới để tạo ra da mềm hơn nữa. Họ phát hiện ra rằng phần lớn độ cứng của da đến từ quá trình sấy khô. Bằng cách sử dụng sấy vi sóng, họ đã tạo ra một lớp hoàn thiện mềm mại hơn, vì phương pháp này làm khô da đều mà không gây hư hại.
Da mềm có nhiều loại khác nhau, mỗi loại có những đặc tính riêng biệt. Dưới đây là một số loại da mềm phổ biến như da cừu, da hươu,… Mỗi loại da đều sở hữu độ mềm mại, độ bền và ứng dụng riêng biệt.
Da cừu là một trong những loại da mềm mại và sang trọng nhất. Được biết đến với kết cấu cực kỳ mịn màng, nó đến từ da của những con cừu non. Loại da này được đánh giá cao trong thời trang nhờ cảm giác nhẹ, mềm mại, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các sản phẩm may mặc cao cấp như áo khoác da, găng tay và túi xách. Mặc dù mềm mại, da cừu tương đối mỏng manh và cần được bảo dưỡng cẩn thận để tránh hư hỏng.
Da dê, đôi khi được gọi là “chevre”, được biết đến với độ mềm mại, độ bền và khả năng chống nước. Mặc dù không mềm như da cừu hay da hươu, nhưng nó bền hơn và có bề mặt hơi sần. Loại da này thường được sử dụng cho túi xách, áo khoác và giày. Hàm lượng lanolin tự nhiên của da dê mang lại cảm giác mềm mại, dẻo dai đồng thời giúp nó chống ẩm.
Da lộn được làm từ mặt trái của da động vật, tạo ra bề mặt mịn như nhung. Mặc dù không mềm mại vốn có, nhưng lớp hoàn thiện của nó mang lại cảm giác mịn màng và mềm mại đặc trưng. Da lộn thường được sử dụng cho áo khoác, giày và bọc ghế. Tuy nhiên, nó cần được chăm sóc nhiều hơn các loại da mềm khác vì nó thiếu lớp bảo vệ bên ngoài, khiến nó dễ bị ố và hư hại do nước.
Da mềm được đánh giá cao nhờ kết cấu dẻo dai, tính linh hoạt và ứng dụng đa dạng. Độ dày, kết cấu bề mặt, độ bền và nhiều đặc điểm thiết yếu khác của da mềm sẽ được phân tích chi tiết hơn ở phần sau.
Độ dày của da mềm thường dưới 4oz (1.6mm), giúp tăng cường cảm giác mềm mại, mượt mà. Việc sử dụng da mỏng hơn, chẳng hạn như da từ động vật non, sẽ tạo ra kết cấu tinh tế hơn. Tuy nhiên, ngay cả da dày cũng có thể được làm mềm thông qua các phương pháp xử lý đặc biệt, khiến độ dày không còn là yếu tố hạn chế độ mềm của nó.
Da mềm có thể có nhiều kết cấu bề mặt khác nhau, từ mịn đến sần hoặc dập nổi. Tuy nhiên, những loại da mềm nhất thường có bề mặt tự nhiên, mịn màng. Kết cấu sần hoặc dập nổi được thêm vào mà không ảnh hưởng đến độ mềm, làm cho loại da này linh hoạt về hình thức và chức năng.
Kích thước da mềm thường đến từ động vật nhỏ tuổi với da dưới 10 feet vuông, nhưng da lớn hơn như da bò nguyên con (lên đến 25 feet vuông) cũng có thể được xử lý để mềm mại. Kích thước không giới hạn độ mềm; đúng hơn, phương pháp thuộc da và xử lý đóng vai trò lớn hơn trong việc tạo ra loại da này.
Da này rất linh hoạt do sự phân hủy của các sợi trong quá trình xử lý. Tính linh hoạt này làm cho nó lý tưởng cho hàng may mặc, phụ kiện và bất kỳ ứng dụng nào mà sự tự do di chuyển là quan trọng. Da mềm mỏng đặc biệt linh hoạt, phù hợp với quần áo và các mặt hàng dẻo dai khác.
Da mềm, theo định nghĩa, là mềm, nhưng mức độ mềm mại khác nhau. Da thuộc chrome có xu hướng mềm hơn da thuộc thảo mộc và các vật liệu như da lộn hoặc nubuck mang lại cảm giác mềm mại hơn nữa. Da mềm nhất thường đến từ động vật non, vì da mỏng hơn của chúng tạo ra kết cấu mềm mại với sự phân hủy sợi tối thiểu.
Độ bền của da mềm có thể ngang bằng với các loại da khác, nhưng da mỏng hơn hoặc da chưa hoàn thiện dễ bị mài mòn hơn. Da không có lớp phủ bảo vệ có thể bị mòn nhanh hơn do tiếp xúc, trong khi lớp hoàn thiện có thể tăng cường độ bền và khả năng chống mài mòn của chúng.
Việc bảo quản da mềm khá đơn giản, đòi hỏi phải vệ sinh và dưỡng da thường xuyên. Bụi bẩn có thể được loại bỏ bằng bàn chải lông ngựa, cũng giúp đánh bóng da. Tuy nhiên, loại da này dễ bị nhăn, vì vậy cần cẩn thận để tránh gập hoặc nhàu nát trong quá trình bảo quản.
Với việc bảo quản đúng cách, da mềm có thể tồn tại trên 20 năm, đặc biệt là ở dạng dày hơn. Da mềm mỏng, không được bảo vệ sẽ bị mòn nhanh hơn, nhưng những loại có lớp phủ bảo vệ có thể trở nên chống nước và mài mòn tốt hơn, kéo dài đáng kể tuổi thọ của chúng.
Khả năng chống nước của da mềm phụ thuộc vào quá trình thuộc da và lớp hoàn thiện. Da thuộc chrome chống nước tốt hơn, trong khi da thuộc thảo mộc dễ hút nước hơn. Lớp hoàn thiện bằng sáp nặng có thể tăng khả năng chống nước bất kể phương pháp thuộc da.
Da mềm thuộc chrome có nhiều màu sắc và hoa văn, trong khi da thuộc thảo mộc có xu hướng cung cấp các lựa chọn hạn chế hơn như tông màu đất và màu đen. Sự đa dạng này làm cho da thuộc chrome mềm mại trở nên phổ biến đối với các mặt hàng có màu sắc rực rỡ hoặc có hoa văn.