Hạ Cánh Mềm (Soft Landing): Định Nghĩa, Ví Dụ và Triển Vọng

February 10, 2025

Khi Cục Dự trữ Liên bang (Fed) lo ngại về lạm phát, họ tăng lãi suất để làm chậm tốc độ tăng trưởng kinh tế. Nếu Fed tăng lãi suất quá nhiều, có thể gây ra suy thoái – được gọi là hạ cánh cứng. Tuy nhiên, nếu Fed có thể tăng lãi suất vừa đủ để làm chậm nền kinh tế và giảm lạm phát mà không gây ra suy thoái, thì đó được gọi là hạ cánh mềm (soft landing). Tuy nhiên, không có định nghĩa chính thức nào về hạ cánh mềm. Cục Nghiên cứu Kinh tế Quốc gia (NBER), thường được các nhà kinh tế coi là cơ quan phân xử bán chính thức về việc xác định thời điểm suy thoái, không định nghĩa hạ cánh cứng hay mềm. Nhiều nhà kinh tế coi một cuộc suy thoái nhẹ với mức tăng nhỏ trong tỷ lệ thất nghiệp là hạ cánh mềm – điều mà Chủ tịch Fed Jay Powell từng mô tả là hạ cánh “mềm mại”. Hạ cánh mềm được ví như “cháo của Goldilocks” đối với các ngân hàng trung ương: sau khi thắt chặt, nền kinh tế vừa phải – không quá nóng (lạm phát) cũng không quá lạnh (suy thoái).

Lạm phát ở mức cao vào cuối những năm 1960. Chính sách tiền tệ nới lỏng hơn nữa trong chiến dịch tranh cử tổng thống năm 1972 và việc tăng giá dầu do OPEC thực hiện vào năm 1973 đã đẩy lạm phát lên mức hai con số vào năm 1974. Trong những năm còn lại của thập kỷ 1970, các nhà hoạch định chính sách đã phải vật lộn để kiềm chế lạm phát.

Năm 1979, Tổng thống Jimmy Carter đã chọn Paul Volcker kế nhiệm William Miller làm chủ tịch Fed. Volcker quyết tâm hạ lạm phát – khi đó đang ở mức 11% mỗi năm – và khôi phục sự ổn định giá cả. Từ tháng 7 năm 1980 đến tháng 1 năm 1981, Fed dưới thời Volcker đã tăng lãi suất quỹ liên bang, lãi suất ngắn hạn chính của Fed, lên hơn 19%. Điều đó đã dẫn đến một cuộc suy thoái sâu kéo dài 16 tháng từ tháng 7 năm 1981 đến tháng 11 năm 1982, trong đó tỷ lệ thất nghiệp đạt đỉnh 10,8% – một cú hạ cánh cứng. Volcker đã thành công trong việc đưa lạm phát xuống còn khoảng 3% vào giữa năm 1983, tạo tiền đề cho nhiều thập kỷ tăng trưởng tốt với những gián đoạn nhỏ. Bài học từ giai đoạn này theo Volcker rất rõ ràng: Điều quan trọng là phải xử lý lạm phát sớm trước khi nó tăng tốc và ăn sâu vào kỳ vọng của mọi người về tương lai.

Ví dụ kinh điển về hạ cánh mềm là việc thắt chặt tiền tệ được thực hiện dưới thời Alan Greenspan vào giữa những năm 1990. Đầu năm 1994, nền kinh tế đang bước vào năm phục hồi thứ ba sau cuộc suy thoái 1990-91. Đến tháng 2 năm 1994, tỷ lệ thất nghiệp đang giảm nhanh chóng, từ 7,8% xuống 6,6%. Lạm phát CPI ở mức 2,8% và lãi suất quỹ liên bang ở mức khoảng 3%. Với nền kinh tế đang phát triển và tỷ lệ thất nghiệp giảm nhanh chóng, Fed lo ngại về khả năng lạm phát tăng lên và quyết định tăng lãi suất trước. Trong năm 1994, Fed đã tăng lãi suất bảy lần, gấp đôi lãi suất quỹ liên bang từ 3% lên 6%. Sau đó, Fed đã cắt giảm lãi suất chính của mình, lãi suất quỹ liên bang, ba lần vào năm 1995 khi thấy nền kinh tế đang chậm lại hơn mức cần thiết để kiềm chế lạm phát tăng lên.

Kết quả thật ngoạn mục. Alan Blinder, cựu phó chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang, lưu ý rằng đây là “cú hạ cánh mềm hoàn hảo giúp Alan Greenspan trở thành huyền thoại ngân hàng trung ương.” Hiệu suất kinh tế trong những năm còn lại của thập kỷ rất mạnh mẽ: Lạm phát thấp và ổn định, tỷ lệ thất nghiệp tiếp tục có xu hướng giảm và tăng trưởng GDP thực tế trung bình trên 3% mỗi năm. Greenspan đã viết trong hồi ký của mình rằng “cú hạ cánh mềm năm 1995 là một trong những thành tựu đáng tự hào nhất của Fed trong nhiệm kỳ của tôi.”

Điều đó hoàn toàn phụ thuộc vào cách người ta định nghĩa “hạ cánh mềm”, một thuật ngữ không có định nghĩa đồng thuận. Nhà kinh tế học Alan Blinder của Princeton, cựu phó chủ tịch Fed, nói rằng nếu GDP giảm dưới 1% hoặc NBER không tuyên bố suy thoái sau ít nhất một năm của chu kỳ tăng lãi suất của Fed, thì ông coi đó là hạ cánh mềm. Xem xét 11 giai đoạn tăng lãi suất của Fed từ năm 1965 đến năm 2019, ông đếm được năm lần hạ cánh mềm hoặc mềm mại, như được hiển thị trong bảng dưới đây.

Cục Dự trữ Liên bang đã và đang đối phó với đợt lạm phát tồi tệ nhất kể từ đầu những năm 1980 – một hoàn cảnh rất khác so với những gì họ phải đối mặt vào năm 1994. Sau khi nới lỏng các biện pháp phong tỏa trong đại dịch COVID-19 vào năm 2020, sự gián đoạn chuỗi cung ứng và các biện pháp kích thích tài khóa và tiền tệ đáng kể, lạm phát đã tăng lên mức 10% hàng năm trong quý đầu tiên của năm 2021. Fed đã phản ứng, mặc dù muộn màng, bằng cách tăng mạnh lãi suất hơn 5 điểm phần trăm bắt đầu từ tháng 3 năm 2022. Kể từ đó, lạm phát đã giảm xuống – CPI tổng thể (Chỉ số giá tiêu dùng, bao gồm giá lương thực và năng lượng dễ biến động) đã tăng ở mức 3,9% hàng năm từ tháng 6 đến tháng 8 năm 2023 – nhưng tỷ lệ thất nghiệp vẫn ở mức thấp theo tiêu chuẩn lịch sử, 3,8% vào tháng 8 năm 2023 và GDP tiếp tục tăng với tốc độ ổn định.

Ảnh chân dung David WesselẢnh chân dung David Wessel

Leave A Comment

Create your account